来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
việt nam
vietnam
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 11
质量:
việt nam.
vietnamese.
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
việt nam miss
最后更新: 2020-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đi dạo quanh chút.
bit of a rambler myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hcm, việt nam
ho chi minh city, vietnam
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi người việt nam
you body ok
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
singapore hoặc việt nam.
singapore or vietnam.
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
参考:
việt nam no englist
i salute you.
最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên.
he may be jogging around the park.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
miền trung (việt nam)
central highlands (vietnam)
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tao chỉ là thằng ngốc đang đi dạo quanh đây
i'm the only badass around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩ rằng tôi có thể đi dạo quanh đây một vòng.
i just thought i could take a look around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được dẫn em dạo quanh trường lúc nào đó.
i want you ever around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng vẫn ở ngoài kia, dạo quanh chúng ta.
they're still out there, walking around with the rest of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã bao giờ thấy chim cánh cụt tự do dạo quanh new york chưa?
do you ever see any penguins running free around new york city?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết mấy hôm nay cậu ta làm gì mà cứ dạo quanh mấy chậu hoa.
i don't know what the hell he's doing these days, messing about in flower beds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: