来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kim tuyến
sprinkles!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sợi kim tuyến
gold thread
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
phải rắc thêm kim tuyến mới được.
it needs just a touch more glitter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dây kim tuyến còn treo trên thân cây.
tinsel still clinging to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy cái áo xanh có thêu kim tuyến vàng.
my blue and gold brocade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, sẽ có một loạt vải thêu kim tuyến.
go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loras thích kim tuyến vàng và xanh lục.
loras likes green and gold brocade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kim tuyến! kim tuyến của ta đâu rồi.
where is my glitter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi vài cây bút giấy vẽ kỹ thuật một ít keo và kim tuyến!
somebody get me some markers some construction paper and some glitter glue!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kim tuyến là môt món đạo cụ rất cần thiết cho một buổi liveshow ấn tượng.
glitter is absolutely essential for a magical performance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô dâu xinh đẹp nhất thế giới trong chiếc váy cưới tuyệt đẹp bằng vàng và kim tuyến xanh cùng tay áo tua.
the most beautiful bride in the world in a beautiful gown of gold and green brocade with fringed sleeves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, họ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.
and he made the ephod of gold, blue, and purple, and scarlet, and fine twined linen.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
họ sẽ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ màu tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn thêu cực xảo.
and they shall make the ephod of gold, of blue, and of purple, of scarlet, and fine twined linen, with cunning work.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
trong 1 tờ bạc, dải kim loại chống giả mạo đã bị thay thế bởi magnesium, chất hoạt động như 1 chất kích nổ.
in one of the notes the anti-counterfeiting strip had been replaced with magnesium, which acted as a detonator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ cũng chế bảng đeo ngực cực xảo, như công việc ê-phót: bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và chỉ gai đậu mịn.
and he made the breastplate of cunning work, like the work of the ephod; of gold, blue, and purple, and scarlet, and fine twined linen.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
Ðai để cột ê-phót ở phía ngoài, sẽ làm nguyên miếng một cũng như công việc ê-phót, bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.
and the curious girdle of the ephod, which is upon it, shall be of the same, according to the work thereof; even of gold, of blue, and purple, and scarlet, and fine twined linen.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
Ðai để cột ê-phót, phía ngoài, làm nguyên miếng một y như công việc của ê-phót: bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và bằng chỉ gai đậu mịn, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
and the curious girdle of his ephod, that was upon it, was of the same, according to the work thereof; of gold, blue, and purple, and scarlet, and fine twined linen; as the lord commanded moses.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: