您搜索了: dấu ngoặc ôm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dấu ngoặc ôm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dấu ngoặc

英语

brackets

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dấu ngoặc:

英语

quotes:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dấu & ngoặc:

英语

textquote:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chèn dấu ngoặc

英语

inserting brackets

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dấu ngoặc toán tử

英语

operator brackets

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sai khớp dấu ngoặc.

英语

parentheses do not match.

最后更新: 2013-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

** sai dùng dấu ngoặc **

英语

** wrong use of brackets **

最后更新: 2012-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chọn tới dấu ngoặc khớp

英语

select to matching bracket

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lỗi: cách sử dụng dấu ngoặc

英语

error: in bracketing

最后更新: 2013-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trộn các phần công thức trong dấu ngoặc

英语

merging formula parts in brackets

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu có thấy 2 bàn tay tôi giống 2 dấu ngoặc kép không?

英语

you see the quotations i'm making with my claw hands?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ký tự hoặc biểu tượng trên màn hình được ghi trong dấu ngoặc vuông

英语

printing via wi-fi

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

• ký tự hoặc biểu tượng trên màn hình được ghi trong dấu ngoặc vuông

英语

• be sure to also check the guides included with any separately sold accessories you use.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhập nội dung thẻ html (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):

英语

enter html tag contents (the, and closing tag will be supplied):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy nhập tên thẻ xml và các thuộc tính (hai dấu ngoặc nhọn và thẻ đóng sẽ tự động được cung cấp):

英语

enter xml tag name and attributes (" "and closing tag will be supplied):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trong trường hợp phân số có tử số hay mẫu số chứa tích, tổng v.v., những giá trị liên quan phải nằm trong dấu ngoặc.

英语

in the case of a fraction whose numerator and denominator consist of a product, a sum, and so on, the values that belong together must be bracketed together.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thiếu toán tử, v.d. biểu thức « =2(3+4) * » thiếu toán tử giữa số 2 và dấu ngoặc mở.

英语

operator is missing, for example, "=2(3+4) * ", where the operator between "2" and "(" is missing.

最后更新: 2012-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

\<bookmark_value\>dấu ngoặc; chèn vào %productname math\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>chèn;dấu ngoặc\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>khoảng cách giữa hai dấu ngoặc\</bookmark_value\>

英语

\<bookmark_value\>brackets; inserting in %productname math\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>inserting;brackets\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>distances between brackets\</bookmark_value\>

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,799,941,422 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認