您搜索了: dập tắt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dập tắt:

英语

extinction:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sự dập tắt

英语

extinction

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

越南语

dập, dập tắt

英语

to extinguish

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

dập lửa

英语

fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dập máy.

英语

i dropped the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dập lửa!

英语

cross fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dập tắt lửa ngay!

英语

get those fires out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

extinguish (dập tắt).

英语

extinguish..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đừng dập tắt nó !

英语

you just don't turn it off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta đã dập tắt lửa

英语

she put the fire out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dập tắt tất cả thì có.

英语

turn it off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh dập tắt lửa thì có!

英语

you stamped out the fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lửa ở dưới được dập tắt rồi.

英语

they've got the fires out downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọn lửa sẽ bị dập tắt hoàn toàn...

英语

"a man called fire who is always cold

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bây giờ nơi bắt lửa đã được dập tắt

英语

having overcome eliminating the helicopter fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dập tắt những ham muốn của câu đi.

英语

off you go then. quench your blood lust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải tìm cách dập tắt đám cháy.

英语

we got to figure out some way to put the fire out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta muốn dập tắt hết những đám lửa đó.

英语

- i want all these fires put out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng phải lúc nãy đã dập tắt lửa rồi sao?

英语

brother.. fire was extinguished right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số tầng bị huỷ hoại không thể dập tắt được.

英语

some poor soul got trapped on the fourth floor. never made it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,733,621 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認