来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dễ tính
please wait for me
最后更新: 2019-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ
you just say it
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ chịu
wash your hair outside the store.
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ dàng.
easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dỄ chÁy
- now she'll stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dễ sợ.
- dreadfully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dễ dãi?
- easy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dễ tính lắm.
i'm easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ thương.
it's nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dễ thương!
nice! you're not nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cô ấy rất dễ tính."
"she's a cool girl."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng tôi dễ tính lắm.
i'ii be honest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha em là một người dễ tính.
your father was an easy man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
what is bred in the bone will not go out of flesh
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.
this was not behavior developed over time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tính dễ biến động
volatility
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
những cô gái dễ tính thì rất hấp dẫn.
cool girl is hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, biết đấy, họ rất dễ tính, thoải mái..
yeah, you know, they are most nice, pretty fair just about all things..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dám chắc tay quản lý này là một người khá dễ tính.
i'd say this is a pretty convenient guy, this superintendent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái dễ tính không bao giờ nổi giận với chồng mình.
cool girl never gets angry at her man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: