来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thích nghi với môi trường mới
easy to adapt to the new environment
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:
thích nghi với môi trường học mới
get used to the new habitat
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
thích nghi với môi trường
acquainted with people
最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần thích nghi với môi trường sống mới
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là cách chúng thích nghi với môi trường mới.
it's just their way of, how you say, settling into their environment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm quen với môi trường sống mới
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) thích nghi môi trường, thuần hoá
acclimation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu bé có thích nghi với trường học không?
did he adjust well to school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn trẻ làm quen với môi trường sống mới
familiarize yourself with a new living environment
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
con người văn minh đã từ chối thích nghi với môi trường mình đang sống.
civilized man refused to adapt himself to his environment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thích nghi với chúa?
- about god?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp xúc với môi trường công việc
exposure to the public environment
最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
thích ứng với, thích nghi với ...
to adapte, adaptation
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi cũng muốn thích nghi với bọn họ.
i wanted to make my hole, so i started 14 years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vật liệu nguy hại đối với môi trường:
environmentally hazardous material :
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể là một phản ứng với môi trường.
because he screamed? could also be an environmental reaction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã thích nghi với cuộc sống ở đây chưa
i just came home from exercise
最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể sẽ thích nghi với nó.
we ought to be able to afford it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thích nghi với vaudrec được không?
how do you get along with vaudrec?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không mấy thích nghi với nhà thờ.
well, we're kind of negative on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: