您搜索了: dịch bệnh đang trở lạ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dịch bệnh đang trở lạ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dịch bệnh

英语

i have family issues

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dịch bệnh đang lan nhanh.

英语

- disease is rampant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang còn dịch bệnh

英语

there are still diseases

最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có dịch bệnh.

英语

only the plague. go where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang trở lại!

英语

you're at it again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đang trở lại.

英语

- they're coming back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biển đổi của dịch bệnh

英语

production stability and workers

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang trở lên.

英语

he's coming back up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta đang trở lại.

英语

but this guy ...!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang trở nên bảo thủ

英语

you're being defensive

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

haha, tôi đang trở lại town

英语

my place is raining

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ hắn đang trở lại!

英语

now he's making his reentry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ý đang trở nên tệ hơn

英语

he's getting worse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bond đang trở nên khó kiểm soát.

英语

bond is running wild.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lowery, tôi đang trở lại đây.

英语

lowery, i'm on my way back to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn lính kia đang trở nên bất trị.

英语

the soldiers are getting unruly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang trở thành--- anh xin lỗi

英语

i'm being an ass, and i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mặt cậu đang trở nên đau khổ đó.

英语

- your face is gonna hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang trở về l.a.

英语

- we're not going back to la.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

angela và hodgins đang trở lại trò chơi.

英语

angela and hodgins have their head back in the game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,509,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認