来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hăm dọa.
intimidating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hăm dọa?
intimidared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng dọa họ
don't scare them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay hăm dọa.
or intimidated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng dọa tôi
- don't you threaten me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dọa dẫm nhau.
- threaten each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh dọa thôi?
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đừng hù dọa tôi
quite yanking me
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
con lợn hù dọa.
archie the scare pig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bị dọa à?
are you intimidated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe như dọa vậy.
- that sounds like a threat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng dọa huynh mà
don't frighten me! susu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đe dọa.
thas not a threat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không được dọa nó
- do not scare him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý anh là... dọa họ?
you mean, like, scare them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các "trò chơi hù dọa"!
the scare games!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta chỉ dọa thôi.
we bluffed. they called it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng! anh dọa tôi à?
what are you planning/
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mike wazowski, khoa hù dọa!
mike wazowski, scaring major.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: