您搜索了: dọn rác trong khu phố (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dọn rác trong khu phố

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- trong khu phố.

英语

- in the neighborhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lạc trong khu phố."

英语

lost in the hood."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi là trong khu phố.

英语

i was in the neighborhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dọn rác

英语

cause ozone layer perforation

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã đánh tiếng trong khu phố rồi.

英语

they got the word out in the neighborhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khu phố.

英语

- the hood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi có một ngôi nhà lớn trong khu phố.

英语

my daddy had a big house in the quarter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dọn rác đi.

英语

empty the trash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gái điếm cũng như lũ chuột trong khu phố này vậy.

英语

harlots are like rats in the quarter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu phố megiddo.

英语

town of megiddo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi dọn rác sao?

英语

you take out the trash?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ 9, khu phố 7

英语

group 9, quarter 7

最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lên khu phố trên, gil.

英语

head uptown, gil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu biết là nhờ bới rác trong hẻm ra hả?

英语

you got that from trash cans in the alley?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cách đây 5 khu phố.

英语

five blocks from here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là họ tới để dọn rác

英语

they must've come to clear the garbage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang hỏi thăm trong khu phố xem thử có ai thấy kẻ tình nghi không.

英语

we're canvassing his neighborhood now to see if they saw anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là bể tắm của người thổ nhĩ kỳ? trong khu phố người pháp à?

英语

it's a turkish bath house in the french quarter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ xử lý đống rác trong khi các bạn đi xa.

英语

we'll clean up the mess while you're away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là khu phố cô ở à?

英语

- this your neighborhood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,561,031 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認