来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Âm nhạc
music
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 10
质量:
Âm nhạc.
cue music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Âm nhạc ?
well, keep it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Âm nhạc.
- [chuckles] music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dụng cụ đo
polymorphic distillation
最后更新: 2023-08-02
使用频率: 1
质量:
chút âm nhạc.
- a bit of music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Âm nhạc à?
cue the music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- là âm nhạc.
- that's music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dụng cụ pha chế
be proactive at work
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểm tra dụng cụ.
check your gear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dụng cụ của tao!
- attack ! - huh ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi nói bằng giọng của con người và những thiên thần... mà ko có tình yêu, tôi sẽ trở thành một chiếc kèn đồng, hay 1 chiếc chũn chọe (dụng cụ âm nhạc).
"if i speak with the tongues of men and of angels, but have not love, i am become as sounding brass, or a clanging cymbal."