来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chặn dừng
lighter store
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng lại.
belay that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng lại!
don't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dừng lại.
hold up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng! dừng!
(muffled) stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dỪng lẠiiii......
stop! stop! stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng, dừng, dừng
cut! cut!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dừng, dừng, dừng!
stop, stop, stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dừng lại dừng lại!
stop! stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: