您搜索了: dừng lại chủ đề này !! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dừng lại chủ đề này !!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trở lại chủ đề.

英语

we'll get back to the topic soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dừng lại.

英语

- stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

越南语

dừng lại!

英语

- hodor. hodor. - stop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dừng lại.

英语

hold up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dừng lại!

英语

( snarling )

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& dừng máy chủ

英语

& stop server

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dừng lại dừng lại

英语

officer 1: hold the line. hold the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dừng lại dừng lại!

英语

stop! stop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

dừng lại, ông ta là chủ đất của anh.

英语

stop it. he's your landlord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nam chủ nhân, dừng lại...

英语

he-master, stop...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông chủ cô nói dừng lại.

英语

-your boss says to stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ tàu ko chịu nói j. nên... dừng lại.

英语

the boat owners don't want to say anything. so? stop it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- n#224;y!

英语

- hey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,062,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認