来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dừng quá trình nhận dạng kí tự
stop the ocr process
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dừng ngay chương trình này lại!
stop all this nonsense! papa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dừng trình nền (quên hết mọi mật khẩu)
stop the daemon (forgets all passwords)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
không thể dừng chạy dịch vụ của trình phục vụ.
unable to stop server %1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xin tạm dừng chương trình "favre requiem"
we interrupt "the favre requiem"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nó dường như là ramon đã dừng chương trình.
looks like ramone's wrapping' it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá trình khử nhiễm đã dừng lại.
decontamination halted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không cần trình diễn đâu dừng ngay đi
no need for the show. put it back on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuy nhiên quá trình sạc sẽ dừng lại.
on a full charge, up to about 54 sheets* of postcard-size
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量: