您搜索了: dựa theo thông tin chung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dựa theo thông tin chung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông tin chung

英语

general information

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 4
质量:

越南语

thông tin chung định mức

英语

bom master

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

10602=thông tin chung

英语

10602=about

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin chung đơn hàng mua

英语

po master

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thông tin chung về thiết bị

英语

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhập thông tin chung cho sự kiện

英语

please enter general information for the event

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhập thông tin chung cho chỗ web của bạn

英语

enter general information for your web site

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trợ lý nghị sự > thông tin chung

英语

agenda wizard - general information

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thông tin chung phiếu kiểm định chất lượng

英语

qa master

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dựa theo mẫu

英语

by sample

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dựa theo lý trí

英语

rational

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dựa theo cái này,

英语

well, according to this,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uhm, dựa theo thông tin chi tiết về chuyến bay, người đàn ông này đã đăng ký lên máy bay.

英语

well, according to the flight details, this man was checked in on board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,099,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認