来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da vang a
wine
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chai rượu vang
bottles of warter
最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bớt vang lại.
more reverb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, vang phết.
hey, it echoes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, rượu vang!
oh, wine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rượu vang đâu?
- where's the wine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hủ tiếu nam vang
muốn ăn món gì
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hai vang thường.
two house wines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dẹp rượu vang đi!
get rid of that slop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còi vang lên rồi.
- whistle's blown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(butler cười vang)
- (butler laughing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jetstream vênh vang ư?
"strut jetstream"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tiếng vang định vị.
- echolocation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có rượu vang không?
is there wine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa tien, hoa vang, danang
hòa tiến, hòa vang, Đà nẵng
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: