来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dah!
dah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tah dah
ta-da!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qi`dah
qi`dah
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- ta-dah.
- ta-dah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
của qi`dah
of qi`dah
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sy `` dah arian
has he got money
最后更新: 2012-09-27
使用频率: 1
质量:
của qi`dah
of shawwal
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
của thu al- qi`dah
of thu al-qi`dah
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
"doo-dah, được phát đi"
♪ spoken with the same depth of feeling doo-dah day ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
của thu al- qi`dah
of jumaada al-thaani
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
en toi, c'est dah di dah.
en toi, c'est dah di dah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anh trai d của tôi, anh ấy nói với tôi, doo-dah doo-dah..."
♪ my brother david said to me ♪ doo-dah, doo-dah ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"với cảm xúc sâu sắc, doo-dah-dey," "cho mỗi người dân, giá như ta có thể..." mẹ kiếp, mẹ kiếp!
fοr each οne οf yοu, as if i were able tο...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式