您搜索了: danh cho nguoi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

danh cho nguoi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng bach Áo cho nguoi zen lung

英语

don’t air your dirty in public

最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một bức thư nặc danh cho Đức vua.

英语

an anonymous letter for the king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu mối vô danh cho anh, lionel.

英语

anonymous tip for you, lionel. - look, you gotta stop calling me here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đặt mật danh cho nó là ultra.

英语

they codenamed it ultra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liều thuốc bổ kịp thời danh cho nadal

英语

timely tonic for nadal

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

toi rat quy khoang thoi gian anh danh cho toi

英语

i highly specified period of time he gave me

最后更新: 2017-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đặt biệt danh cho lũ người xấu.

英语

we give the bad guys code names.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy dùng một bút danh cho các cuốn sách của mình.

英语

she used a pseudonym for her books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ổn không nếu tôi đặt biệt danh cho bạn trên facebook

英语

is it ok if i leave you

最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

noi ma anh dang di thi khong phai la noi danh cho tre con

英语

take care of customers

最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh đã gọi nặc danh cho nhà kettleman để cảnh báo họ.

英语

but i called the kettlemans anonymously to warn them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát trưởng chỉ muốn cứu vãn thanh danh cho thị trấn dodge city thôi.

英语

the marshal's only trying to save the good name of dodge city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặt nạ không phải danh cho cậu nó là để bảo vệ những người cậu yêu thương

英语

the mask is not for you. it's to protect the people you care about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ yêu cầu trả lại thanh danh cho thân chủ anh và cậu ta sẽ được phóng thích ngay

英语

i'll back your motion to expunge his record. i'll facilitate his release.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh muốn nêu tên của kẻ đồng phạm tôi nghĩ là chúng tôi có thể thay đổi tội danh cho anh.

英语

if you're willing to give me the name of your accomplice i think we can change your charges.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- diệp sư phụ. huynh đã cứu được thanh danh cho tất cả võ quán ở phật sơn này.

英语

you've redeemed the honor of our martial clubs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả các bạn, cùng với emily và patrick gates sẽ được ghi danh cho khám phá này.

英语

all of you, along with emily and patrick gates will get credit for this discovery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với sự mong đợi của eddie và chính tôi... ai là người biết... chúng ta sẽ sử dụng bí danh cho việc này.

英语

with the exception of eddie and myself... who you already know... we're gonna be using aliases on this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu con gái thầy tế lễ đi dâm ô, tự làm nên kỵ nữ, ấy là làm ô danh cho cha nó, nó phải bị thiêu lửa.

英语

and the daughter of any priest, if she profane herself by playing the whore, she profaneth her father: she shall be burnt with fire.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà lando, khi chồng bà ghi danh cho mathilda vào spencer... Ông nhà có nói với chúng tôi con bé có "vấn đề".

英语

mrs. lando, when your husband enrolled mathilda at spencer... he told us she had problems

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,728,003,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認