您搜索了: danh sách câu hỏi cần khảo sát (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

danh sách câu hỏi cần khảo sát

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vài câu hỏi cần trả lời.

英语

questions that need answering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có câu hỏi cần hỏi bác.

英语

i need to ask you a question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có một câu hỏi cần trả lời.

英语

- to have a question answered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thêm một câu hỏi nữa trong một danh sách đầy những câu hỏi.

英语

another question in the long list of questions

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi có vài câu hỏi cần trả lời đấy.

英语

- you've harmed others-- those you were sworn to protect, the weak, the innocent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên ban quản trị.

英语

i have some questions i need to ask the members of the board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có vài câu hỏi cần hỏi thành viên hội đồng quản trị.

英语

i have some questions i need to ask the members of the board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, câu hỏi này không có trong danh sách.

英语

ooh, i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gerry, tôi nghĩ phải đưa ông tới đồn... ông cho thấy có rất nhiều câu hỏi cần phải trả lời rõ ràng ở một nơi nghiêm túc hơn.

英语

gerry, i think we're gonna have to take you down to the precinct-- you're raising a lot of questions that need clearing up in a more formal setting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,046,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認