来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thang
cordially invited
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chien thang
trying to do
最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc thang.
medical supplies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ladder (thang)...
ladder...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sắp leo lên nấc thang danh vọng.
he's moving up in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là kẻ lang thang bị truy nã với tội danh giết người.
you are a homeless drifter wanted for murder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: