来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
diễn biến phức tạp
complicated movements
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
phức tạp.
complicated
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- phức tạp?
it's complicated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong diễn biến
in the context of
最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng khá phức tạp.
it's pretty complicated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện hơi phức tạp.
it's complicated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caine... rất phức tạp.
caine is... complicated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phức tạp hơn nhiều.
- no, she's too sophisticated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, không, tớ đang cố vấn cho mấy cậu nhóc... chỉ vẽ chúng về bóng bầu dục, những diễn biến phức tạp của trận đấu.
no, i've been mentoring some kids... teach some football, the ins and outs of the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: