来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thương nghiệp bán lẻ
retail trade
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bán lẻ dược
scope of professional activities
最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
phân phối à.
distribution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm phân phối
cargo inspection yard
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực bán lẻ tầng trệt
ground floor retail area
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là dân bán lẻ.
he's a sale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ việc bán lẻ kim cương?
from retail diamond sales?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
merle quen 1 tên bán lẻ ma túy.
merle had this dealer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các công ty bán lẻ đã giảm 20%.
retailers are down 20%.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: