来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khách du lịch nước ngoài
hard market
最后更新: 2012-10-21
使用频率: 1
质量:
du khách trong nước
the first case of community spread with covid 19
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
du khách?
tourists?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng du khách.
a tourist, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về việc bán hàng cho khách du lịch nước ngoài.
- to the tourist trade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta là du khách.
he's a tourist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ dành cho du khách.
- only for tourists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh là du khách hả?
- you a tourist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là du khách.
hey excuse me? yeah i know, i know, we're tourist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du khách kìa, các bạn ơi.
tourists, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không phải là du khách.
i'm not a tourist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là du khách, cô bị lạc.
you're lost, i am the guide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách du lịch
tourists
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 3
质量:
参考:
- ben, những du khách đang tới.
- ben, there's another tour coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách du lịch?
a tourist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
81 khách du lịch.
eighty-one tourists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách du lịch nào?
what tourist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẫy khách du lịch đấy.
eh, tourist traps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi du lịch trong nước
i have never been abr
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó cho khách du lịch.
those are for tourists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: