来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ong
bee
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ong.
bees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ong mật
honeybee
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 3
质量:
mật ong.
bee honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ong!
bee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sáp ong.
- it's beeswax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ong-gu?
ong-go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
troi duc oi
oh my god
最后更新: 2023-09-26
使用频率: 3
质量:
chú ong thợ.
my worker bee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
x ong rồi!
clear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- x ong rồi.
- it's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào, ong.
- hello, bee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ong dan trung
ong dan trung
最后更新: 2022-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
người nuôi ong.
beekeeper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mật ong không?
honey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghĩ về ong.
- thinking bee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghĩ như ong!
- thinking bee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, ong mật!
- hey, jocks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa, ong, phấn hoa!
flowers, bees, pollen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bui xuan duc dang van chanh
bùi xuân Đức Đặng văn chánh
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: