您搜索了: duma cai thang nay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

duma cai thang nay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thang nay

英语

boy

最后更新: 2017-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cai thang mat dich nay

英语

this ladder

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cai thang nai

英语

to run a ladder

最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang nay ngu vkl

英语

this guy is stupid as fuck

最后更新: 2018-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duma cai

英语

this year's duma wears the ladder

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ni coi thang nay ne

英语

its lit my dood

最后更新: 2017-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong phần lớn chiều dài lịch sử loài người, khoảng 40.000 thế hệ, chúng ta là những kẻ lang thang nay đây mai đó, sống thành những nhóm thợ săn và người hái lượm nhỏ, sáng chế vật dụng, học cách dùng lửa, đặt tên cho các sự vật, tất cả những điều ấy diễn ra trong giờ cuối cùng của lịch vũ trụ.

英语

for the longest part of human existence, say the last 40,000 generations we were wanderers, living in small bands of hunters and gatherers making tools, controlling fire, naming things all within the last hour of the cosmic calendar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,978,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認