您搜索了: dung goi cho minh nua nhe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dung goi cho minh nua nhe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nua nhe.

英语

ahead.

最后更新: 2012-01-14
使用频率: 1
质量:

越南语

goi cho toi

英语

send me ur nude poto, i will decide

最后更新: 2024-04-25
使用频率: 2
质量:

越南语

goi cho tớ.

英语

-shit, call me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

goi cho tôi sau.

英语

call me later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phai cho minh biet chu

英语

who is it?

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh cam cua minh goi cho ban

英语

my feelings call you

最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giả sử tôi goi cho ngôi trường ấy.

英语

suppose that i put a call in that university.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bach, goi cho support it tien de ho con suc ma ho tro nhe!

英语

english slang word soc lo

最后更新: 2018-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gene, hãy goi cho bộ trưởng ngoại giao.

英语

gene, call the foreign minister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

goi cho tôi nếu anh . nghe được bất cứ gì!

英语

you call me if you hear anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như một đứa trẻ, nổi khùng lên vì không tìm được lối đi cho minh

英语

you know, like a child who's throwing a tantrum, because he can't have his own way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn tình cảm của tiểu thư đã dành cho minh lượng. nhưng trong lòng tôi chỉ có thể chứa một mặt trăng.

英语

i'm flattered by your affection... but there's only room for one woman in my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta ra lệnh cho minh tướng quân, người thân cận nhất của ông, cùng binh lính đi tìm cô ta.

英语

he ordered general ming, his oldest friend and trusted ally, to find her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thue bao quy khach dang bi khoa hoac khong du tien trong tkc nen khong duoc huong uu dai su dung goi 79 chu ki nay. goi se duoc tu dong gia han trong chu ki tiep theo hoac quy khach thao tac huy va dang ky lai goi 79. l/h: 9090

英语

mobifone

最后更新: 2016-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,229,177 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認