来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nua nhe.
ahead.
最后更新: 2012-01-14
使用频率: 1
质量:
goi cho toi
send me ur nude poto, i will decide
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 2
质量:
goi cho tớ.
-shit, call me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
goi cho tôi sau.
call me later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phai cho minh biet chu
who is it?
最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh cam cua minh goi cho ban
my feelings call you
最后更新: 2016-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
giả sử tôi goi cho ngôi trường ấy.
suppose that i put a call in that university.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bach, goi cho support it tien de ho con suc ma ho tro nhe!
english slang word soc lo
最后更新: 2018-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
gene, hãy goi cho bộ trưởng ngoại giao.
gene, call the foreign minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goi cho tôi nếu anh . nghe được bất cứ gì!
you call me if you hear anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như một đứa trẻ, nổi khùng lên vì không tìm được lối đi cho minh
you know, like a child who's throwing a tantrum, because he can't have his own way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn tình cảm của tiểu thư đã dành cho minh lượng. nhưng trong lòng tôi chỉ có thể chứa một mặt trăng.
i'm flattered by your affection... but there's only room for one woman in my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta ra lệnh cho minh tướng quân, người thân cận nhất của ông, cùng binh lính đi tìm cô ta.
he ordered general ming, his oldest friend and trusted ally, to find her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thue bao quy khach dang bi khoa hoac khong du tien trong tkc nen khong duoc huong uu dai su dung goi 79 chu ki nay. goi se duoc tu dong gia han trong chu ki tiep theo hoac quy khach thao tac huy va dang ky lai goi 79. l/h: 9090
mobifone
最后更新: 2016-02-23
使用频率: 1
质量:
参考: