您搜索了: dung lượng của chúng chỉ khoảng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

dung lượng của chúng chỉ khoảng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

máy năng lượng của chúng tôi.

英语

our power plant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải kiểm soát số lượng của chúng.

英语

you gotta keep the population down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dung lượng của giếng

英语

well, capacity of

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

dung lượng

英语

capacity

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng chỉ...

英语

agh. they just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng... thay đổi cấp độ năng lượng của chúng.

英语

they... change their energy levels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mã morse. lực lượng của chúng ta xong chưa?

英语

- the armed forces here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chỉ ăn cỏ

英语

they only eat grass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chỉ 18 tuổi.

英语

they're only 18.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ khoảng 10 giây:

英语

it's for about ten seconds:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn 10% dung lượng.

英语

10% capacity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0445=tổng dung lượng:

英语

0445=total size:

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 3
质量:

越南语

dung lượng định mức 1200 mah

英语

nominal capacity 1200 mah

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 4
质量:

越南语

chỉ khoảng 7 triệu đô.

英语

- just over 7 million dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

0409=dung lượng Đã dùng:

英语

0409=used size:

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

hoạt động ở 15% dung lượng.

英语

operating at 15% capacity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chỉ khoảng 10 thôi.

英语

no. no, it was more like ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ khoảng 3 mét đúng không?

英语

it's, what, 10 feet away?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cùng lắm thì chỉ khoảng 4m vuông.

英语

it's four square meters, tops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... những đứa trẻ mà cuộc phiêu lưu của chúng chỉ vừa bắt đầu.

英语

/and spending a lot of time /with my grandkids, /whose adventures have just begun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,471,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認