您搜索了: duyên hải miền trung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

duyên hải miền trung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

duyên hải

英语

coast

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

miền duyên hải

英语

coastal area

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người miền trung

英语

idk i forgot

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duyên hải (thị xã)

英语

duyen hai (town)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch thuật miền trung

英语

midtrans

最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một vùng ở miền trung nhật bản.

英语

- it's a part of central japan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

brisbane, phía bắc duyên hải queensland.

英语

brisbane, points north up the queensland coast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, đây là miền trung zealand.

英语

- no, no, this is middle zealand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nữ cao bồi miền trung tây được vắt sữa."

英语

"corn-fed cowgirl gets milked."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

và tôi biết tôi không thể cứu cả miền trung Địa.

英语

and i know i can't save middle-earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái "dao siêu mỏng" đang ở miền trung zealand.

英语

- yeah. i think i saw the x-acto over there near middle zealand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sự bảo vệ vùng duyên hải, phòng vệ bảo vệ bờ biển.

英语

coast guard

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

abdomen is shining yellowish, with a dark miền trung stripe.

英语

abdomen is shining yellowish, with a dark central stripe.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá vẹt nhật bản... sống trong nước ấm ở những vùng duyên hải.

英语

0 ple gnathus fasc latus. lives in the w arm w aters of coastal reefs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ không nhiều người lắm, những người anh miền trung.

英语

they don't look much, these middle englanders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể nói đây là nơi dành cho những ai thích các món ăn của miền trung

英语

it can be said that this is the place for those who like the food of the central region

最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi bị chìm tàu ở vùng duyên hải santa catarina... phía nam brazil.

英语

we were shipwrecked off the coast of santa catarina... southern brazil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những chi nhánh miền trung được đặt 0-7 và 0-8, và cứ thế.

英语

the central branch is zero-seven, zero-eight so on, so forth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

.đã phá thủng tường phòng ngự duyên hải trong chưa tới 1 tiếng đồng hồ.

英语

broke through the coastal wall in less than an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần lượt... những vùng đất tự do miền trung Địa đã đầu hàng quyền năng của chiếc nhẫn.

英语

one by one the free lands of middle-earth fell to the power of the ring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,776,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認