来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
miền duyên hải
coastal area
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
người miền trung
idk i forgot
最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên hải (thị xã)
duyen hai (town)
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
dịch thuật miền trung
midtrans
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- một vùng ở miền trung nhật bản.
- it's a part of central japan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brisbane, phía bắc duyên hải queensland.
brisbane, points north up the queensland coast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, đây là miền trung zealand.
- no, no, this is middle zealand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nữ cao bồi miền trung tây được vắt sữa."
"corn-fed cowgirl gets milked."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
và tôi biết tôi không thể cứu cả miền trung Địa.
and i know i can't save middle-earth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái "dao siêu mỏng" đang ở miền trung zealand.
- yeah. i think i saw the x-acto over there near middle zealand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sự bảo vệ vùng duyên hải, phòng vệ bảo vệ bờ biển.
coast guard
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
abdomen is shining yellowish, with a dark miền trung stripe.
abdomen is shining yellowish, with a dark central stripe.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cá vẹt nhật bản... sống trong nước ấm ở những vùng duyên hải.
0 ple gnathus fasc latus. lives in the w arm w aters of coastal reefs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ không nhiều người lắm, những người anh miền trung.
they don't look much, these middle englanders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể nói đây là nơi dành cho những ai thích các món ăn của miền trung
it can be said that this is the place for those who like the food of the central region
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi bị chìm tàu ở vùng duyên hải santa catarina... phía nam brazil.
we were shipwrecked off the coast of santa catarina... southern brazil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những chi nhánh miền trung được đặt 0-7 và 0-8, và cứ thế.
the central branch is zero-seven, zero-eight so on, so forth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
.đã phá thủng tường phòng ngự duyên hải trong chưa tới 1 tiếng đồng hồ.
broke through the coastal wall in less than an hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần lượt... những vùng đất tự do miền trung Địa đã đầu hàng quyền năng của chiếc nhẫn.
one by one the free lands of middle-earth fell to the power of the ring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: