来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em mất trí vì anh rồi.
i'm crazy about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em tưởng đã mất anh rồi.
thought i'd lost you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đánh thức anh rồi còn gì nữa
- i know i didn't wake you. - as a matter of fact, you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạc mất anh ta rồi.
he was behind us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lạc mất anh ấy rồi.
this isn't fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông đánh mất anh ta?
- you lost him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đánh mất chìa khóa rồi
i've lost my key
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
Ông đánh mất thực tại rồi.
you lost touch with reality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ cướp mất anh ta rồi.
- they're stealing him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đánh mất địa chỉ rồi
i have lost the address
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
em đánh chị.
i hurt you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi trời, em đánh thức chị rồi.
oh, geez, i- - i- - i woke you up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trễ quá, hụt mất anh ta rồi!
too late. you missed him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết không, em tưởng là đã mất anh rồi.
you know, i really thought i'd lost you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đánh mất nhé
don´t lose it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đánh mất nó.
don't ever lose it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã đánh mất cái mặt xì phé rồi.
you've lost your poker face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuột ăn mất não của anh rồi à?
a mouse ate your brain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đánh mất cơ hội. anh đánh giá tôi cao quá rồi đấy.
you think too much of me, kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng đánh mất lòng tin.
don't lose faith.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量: