来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã thức dậy rồi
i woke up
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ em thức dậy rồi.
you're awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi em thức dậy
and then i wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đánh thức cả nhà dậy rồi.
you'll wake up the whole fucking house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em dậy rồi à?
you're up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em phải dậy rồi.
you've got to wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã thức chờ anh.
i stayed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thức dậy rồi sao?
you're finally up.
最后更新: 2023-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chào, đã dậy rồi hả?
hello, awake already?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thức dậy.
wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- em dậy rồi à. - chào.
-you're up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, riley thức dậy rồi.
oh. riley's awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha, chúng đã thức dậy!
father, they're awake!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh dậy rồi.
you were out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người Được chọn đã dậy rồi!
the chosen one has woken!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con dậy rồi.
- woke up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé đã thức dậy lúc nửa đêm
she got up in the middle of the night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại hiệp, cô nương đã thức dậy.
sir, the lady's awake
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy dậy rồi.
she's awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba, nó dậy rồi.
dad, it's awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: