来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-em đang có khách
- i have customers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn em đang có chút việc.
look. we were in the middle of something, so you have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang có một công việc.
i got a job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em yêu, anh có chút việc.
love ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang có việc ở bảo tàng.
i'm at work at the museum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có chút việc cần nói với anh.
i need to speak with you for a second.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang có hứng.
i was inspired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn có chút việc
i've been bogged down with work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta đi có chút việc.
i have to, run a quick errand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang có thai à?
please. you gonna keep the baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có chút việc phải làm.
i had something to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi tôi mới có chút việc
thought vietnamese people
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang có chút chuyện buồn.
there are a few things which is upsetting me.
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang có chuyện gì vậy?
tell me, please, what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần vào thị trấn có chút việc
now i got to head into town and run some errands and, glenda, she wants you to go with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta nói có chút việc riêng.
is he all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận phải ra ngoài
busy with what
最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đang có một góc nhìn thật đẹp.
- got myself a ringside table. - oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con có nghĩ những em búp bê này đang có chút sợ hãi không?
do you think maybe your baby is a little scared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: