您搜索了: em đang chuẩn bị đồ đạc đi sài gòn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em đang chuẩn bị đồ đạc đi sài gòn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuẩn bị đồ đạc đi!

英语

gear up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị đồ bơi đi.

英语

pack your swimsuit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em, em chuẩn bị đi.

英语

you, you get ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuẩn bị túi đồ đi.

英语

- i need you to pack a bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, đang chuẩn bị đi

英语

not distracted, departing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao nàng chưa chuẩn bị đồ đạc?

英语

why aren't you packed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang đến, chuẩn bị đi!

英语

they're coming. get ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ chuẩn bị đồ chơi sẵn sàng đi.

英语

just have the burner ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

eka, chuẩn bị gói đồ cho goto đi.

英语

eka, prepare a peace package for the gotos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, bọn chúng đang chuẩn bị đi

英语

- they are getting ready to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang chuẩn bị đi mykonos.

英语

we're about to head for mykonos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị thay đồ để đi chơi rồi hả?

英语

oh, getting dressed to go out already, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em sẽ đi chuẩn bị.

英语

- i'm going up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị đồ đi, mai chúng ta sẽ đi.

英语

pack your bags, we're leaving tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì mọi người đi chuẩn bị đồ ăn đi.

英语

now go and get plenty to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì em đi chuẩn bị đây.

英语

now, i'm getting ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đang dọn đồ để đi, lewis.

英语

i'm packing to leave, lewis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nhờ người lấy đồ đạc hộ đi.

英语

you get somebody to put some of your things together for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gói ghém đồ đạc đi.

英语

- hey. wrap it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu biết không, vợ tôi đã chuẩn bị đồ đạc cho tôi rồi.

英语

my wife's already got my bag packed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,222,006,578 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認