尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đang vui vẻ.
i'm having fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang sống cùng gia đình
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang ra ngoài ăn tối cùng gia đình.
i'm out eating dinner with my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ cùng gia đình
have a nice trip
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn ăn tối cùng với gia đình
i have dinner with my family
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang vui vẻ.
he is having fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang vui vẻ hả?
having a good time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang vui vẻ mà.
i'm having a great time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả đang vui vẻ cùng với suleiman pasha.
she is with suleiman pasha, having hell of a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang vui vẻ.
eat over the plate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?
i don't have any photos
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang vui vẻ mà.
we're having a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và thấy ngay năm tên lính anh đang vui vẻ cùng cô ấy
and find five british soldiers had their way with her
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối rất muốn dùng buổi tối cùng bạn
i have been busy recently
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như bố đang vui vẻ lắm.
he looks like he's having fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"...và "buổi tối cùng skylark"
"...and 'skylark tonight.'"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- scabbers đã sống cùng gia đình tôi...
- scabbers has been in my family for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tối vui vẻ
最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- và anh chàng đang vui vẻ với gái.
- and, that is really girl screw with him..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考: