来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đi mạnh khỏe, ok?
- travel safe, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi cầu
bm bowel movement
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
- em đi cứu mạnh ba! - Ừm.
i'll go to save ryu saeba
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mạnh khỏe nhé!
but i wasn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thấy chưa, má. an toàn và mạnh khỏe.
see, mother, safe and sound.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc ngài mạnh khỏe.
...your good health with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đi cầu đây.
- i gotta go to the toilet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bàn tay mạnh khỏe quá
- oh, such strong hands!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc người mạnh khỏe.
we wish you well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cây cầu an toàn chưa?
is the bridge clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc đi cầu thuận lợi.
have a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngươi đã đi cầu xin hắn
you went to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi cầu thang đó nhé.
take this guy down to his seat. - thanks, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái mông tôi chỉ để đi cầu!
-my asshole's just for shitting. -my asshole's just for shitting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi cần anh mạnh khỏe.
- we need you strong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ ta đi, cầu chúa phù hộ.
the lord help us if it ain't the right one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ rằng anh sẽ đi cầu nguyện.
pray some more. fa li, is your daughter here yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh gác bút với niềm hy vọng em được mạnh khỏe và gia đình em cũng vậy.
"i set pencil aside and hope you are enjoying good health. "and your folks the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đừng lo, hắn chỉ muốn thấy em mạnh khỏe và hạnh phúc và đúng là vợ anh.
don't worry, he only needs to see that you're well and happy and truly my wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhớ cô hay đi cầu nguyện vào thứ sáu.
i remembered you always come to friday prayers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: