您搜索了: em 19 tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em 19 tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

19 tuổi.

英语

age 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"con em giờ đã gần 19 tuổi.

英语

"my son is now almost 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cổ mới 19 tuổi.

英语

she was barely 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tháng tới này em đã 19 tuổi rồi.

英语

i'll be 19 next month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi xin lỗi? - 19 tuổi.

英语

i beg your pardon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú bỏ nhà đi hồi 19 tuổi.

英语

i was just 19 when i left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy chắc còn chưa tới 19 tuổi.

英语

she can't be more than, what, 19?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thật là may mắn, vẫn 19 tuổi.

英语

lucky! you're still 19..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sean dunham. 19 tuổi. sống ở new york.

英语

19 years old from new york

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nè, người đẹp pháp 19 tuổi đó sao rồi?

英语

tell me, how's that 19 yr old french beauty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.

英语

efficient deck – hands

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh tôi mới 19 tuổi. tôi đã chứng kiến ảnh chết.

英语

my brother was 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thể ân ái như hồi 19 tuổi được.

英语

- you remember that? but it's life... of course we don't screw like we're 19.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như là chào, tôi không còn 19 tuổi đâu nhé.

英语

it's like, hello, i'm not 19 anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy squeeze and squish với một người mới 19 tuổi?

英语

what is she doing playing squeeze and squish with a 19-year-old?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu phục vụ đất nước khi mới 19 tuổi vì gì chứ? tiền?

英语

when i think about what you've done for country, just 19, and for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

18-19 tuổi, da ửng gió, giản dị nhưng khá xinh xắn.

英语

eighteen or 19, wind-chafed, plain but pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh biết đó, tôi mới 19 tuổi, tôi có một thân hình hoàn hảo...

英语

you know, i'm 19 years old, i've got a perfect body.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì, nikolai... bởi có 1 cô gái 19 tuổi cần gặp bác của mình.

英语

because, nikolai... there's an 18-year-old girl who needs to meet her uncle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó kéo dài hai năm, năm 19 tuổi... em có bầu và phải phá thai.

英语

it went on for two years: at 19... i got pregnant and had an abortion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,792,558 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認