您搜索了: em cũng ở gần đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em cũng ở gần đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cháu cũng ở đó.

英语

i was there too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng gần xong rồi

英语

what's "this close"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh cũng ở đó mà.

英语

you were there too

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cháu cũng ở đó?

英语

your brother was there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- À, họ ở gần đó.

英语

- well, they're around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng ở trên hòn đảo

英语

i'm an island now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gần đó.

英语

- close by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa trời cũng ở đó sao?

英语

is god there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó cũng ở trong đó.

英语

- it's in there too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu anh ở, em cũng ở.

英语

- if you stay, i stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chìa khóa xe cũng ở chùm đó.

英语

my car keys were on the same ring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay gần đó?

英语

around there ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em cũng ở không xa lắm.

英语

i'm not far. - it's fine!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mẹ cũng ở đó, mẹ đã thấy.

英语

my real mother was killed in front of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ không thể ở gần đó.

英语

i will not be anywhere near that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

aedile cũng ở trong số đó?

英语

the aedile among them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

camera gần đó.

英语

nearby camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh còn không ở gần đó nữa là.

英语

-not even close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần cuối anh đến đây,em cũng ở đây.

英语

you came all over me last time i was here, as i recall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta sống gần đó.

英语

- well, he lives close by. - ahem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,145,063 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認