来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn chưa ngủ à
why are you staying up so late
最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:
anh chưa ngủ à?
don't you ever sleep?
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
- con chưa ngủ à?
- aren't you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn chưa ngủ sao?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
em buồn ngủ.
i'm sleepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ... mà...
no...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đang ngủ.
- i'm asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu chưa muốn ngủ.
i would not go to sleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chưa ngủ với thằng giữ cửa đó.
i have not slept with the door guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lý do tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2020-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý em là, chị đã chưa ngủ bao lâu rồi?
i mean, how long has it been since you've slept?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con. -sao con chưa ngủ?
hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em lên giường ngủ chưa?
i go to bed to sleep
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thấy hết buồn ngủ chưa?
you feel wide awake now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: