您搜索了: em cung nho anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em cung nho anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em cung yeu anh

英语

i love you too

最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cung vay

英语

me too

最后更新: 2016-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nho anh qua nen vua den cong ty

英语

i miss you because the king is back

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cung thích em

英语

i like you too

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh em cung.

英语

brother kung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cung không bi? t

英语

i can't help, guv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh em cung, gió đã thổi về phía anh rồi.

英语

well, brother kung, the winds of change are upon you now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh em cung nói đúng.

英语

- brother kung's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ cho em cung nếu em thể hiện tài năng của mình.

英语

they will if you show them how good you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cu lo cong viec truoc di khi nao co thoi gian roi di tham em cung được ma

英语

i will wait for you

最后更新: 2019-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và cầu mong số phận cho con đường ta đi cắt nhau lần nữa, người anh em cung.

英语

and may fate cause our path to cross again, brother kung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,352,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認