您搜索了: em ghi âm anh nghe giọng em nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em ghi âm anh nghe giọng em nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh muốn nghe giọng em.

英语

i wanted to hear your voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ muốn nghe giọng em.

英语

i just wanted to hear your voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe giọng em này.

英语

okay, listen to my voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đây chỉ gọi để nghe giọng em.

英语

it's me just calling to hear your voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh cũng rất vui khi nghe giọng em

英语

- it is also good to hear you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em yêu. thật tuyệt khi nghe giọng em

英语

it's so good to hear your voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

benji, nghe giọng em này.

英语

- benji, just listen to my voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tốt lại được nghe giọng em, jordan.

英语

it's good to hear your voice again, jordan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi ghi âm anh thì sao?

英语

what if i agreed to give you a voice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ muốn gọi để nghe giọng em. hôn nicki dùm anh.

英语

after the wall came down

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nghe giọng ghi âm của bạn

英语

i'm at the coffee shop.

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:

越南语

và khi anh nghe thấy giọng em ở đầu dây bên kia thì anh sẽ tin vào duyên số chứ?

英语

and when you hear my voice on the other end, then you'll believe in fate, won't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(gun clicks) em ghi âm lại hết chưa?

英语

did you get all that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,974,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認