来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em không biết.
- i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
-em không biết.
- i don't know. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết chơi
最后更新: 2024-04-02
使用频率: 1
质量:
em không chơi đâu.
i'm not doing this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em, em không biết...
well, i had no idea...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không nói chơi đâu.
i do not say that lightly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nào mập không chơi"
no fatties""
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
em biết không, cô ấy biết chơi piano
do you know that she plays piano?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ biết làm không biết chơi.
all work and no play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi không biết chơi.
- but i don't know how to gamble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em biết không?
'cause you know what? i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không biết là anh có thể chơi hay đến thế.
i didn't know you could play like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em muốn chơi không?
want to play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và mỉm cười, em biết trong trò chơi này
and smile i know, in this game
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô biết không, chơi bài?
you know, cards?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em đi chơi được không?
- can i go and play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích chơi em không?
you like fucking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em biết rồi, chỉ đi chơi lang thang.
you know, hanging out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta thậm chí không biết em có thể chơi bowling được.
we don't even know if you can bowl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em th? y có chuy? n ǵ không ?
there's something very wrong with this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: