您搜索了: em không biết chơi app này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em không biết chơi app này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em không biết.

英语

- i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

-em không biết.

英语

- i don't know. i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết chơi

英语

最后更新: 2024-04-02
使用频率: 1
质量:

越南语

em không chơi đâu.

英语

i'm not doing this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em, em không biết...

英语

well, i had no idea...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không nói chơi đâu.

英语

i do not say that lightly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nào mập không chơi"

英语

no fatties""

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em biết không, cô ấy biết chơi piano

英语

do you know that she plays piano?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ biết làm không biết chơi.

英语

all work and no play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng tôi không biết chơi.

英语

- but i don't know how to gamble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em biết không?

英语

'cause you know what? i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không biết là anh có thể chơi hay đến thế.

英语

i didn't know you could play like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn chơi không?

英语

want to play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và mỉm cười, em biết trong trò chơi này

英语

and smile i know, in this game

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết không, chơi bài?

英语

you know, cards?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đi chơi được không?

英语

- can i go and play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thích chơi em không?

英语

you like fucking me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em biết rồi, chỉ đi chơi lang thang.

英语

you know, hanging out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta thậm chí không biết em có thể chơi bowling được.

英语

we don't even know if you can bowl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em th? y có chuy? n ǵ không ?

英语

there's something very wrong with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,728,911,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認