来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khoe ko ?
show off
最后更新: 2023-12-29
使用频率: 1
质量:
con khoe ko
you have not boasted
最后更新: 2018-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co khoe ko
how are your children
最后更新: 2021-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
e hom nay khoe ko
e ko today boast
最后更新: 2016-03-10
使用频率: 2
质量:
参考:
lan ơi, em khoe kong? hon nua
hey lan,
最后更新: 2020-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vả, hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết sự mầu nhiệm nầy, e anh em khoe mình khôn ngoan chăng: ấy là một phần dân y-sơ-ra-ên đã sa vào sự cứng lòng, cho đến chừng nào số dân ngoại nhập vào được đầy đủ;
for i would not, brethren, that ye should be ignorant of this mystery, lest ye should be wise in your own conceits; that blindness in part is happened to israel, until the fulness of the gentiles be come in.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: