尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghĩa là em ko được gặp anh gì hết à?
you mean i wouldn't see you at all?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sẽ ko đi đâu mà ko có anh
i'm not going anywhere without you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ko biết có nghĩa là gì nữa.
i don't know what that means.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thể là người thật thà, nhưng ko có nghĩa là em ngốc.
i may be plain, but i'm not a fool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nghĩa là: hãy gọi cho em, em muốn liếm tai anh.
it means "call me". "i want to lick your ear lobe".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ko, em ko cần sửa chửa
what? i don't need to be fixed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ko cần tìm đâu, ko có của anh.
no need to look, nothing for you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thể nhảy dù mà ko cần dù.
you can skydive without a parachute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennis, em ko tin là anh quay em đang hút cần sa đấy.
dennis, i can't believe you're filming me smoke marijuana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói rồi. ko có em anh sẽ ko đi
i already told you i'm not going there without you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ko tin anh sao?
you don't trust me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thể sẽ gọi anh.
i might call you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết điều đó, em biết không? Điều đó có ý nghĩa gì ko?
i know it, you know? does that make any sense?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh cá là em ko thể.
-bet you can't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ko có tiền thì ko có anh em.
no money, no brethren
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cần gì thì em cứ gọi cho anh nhé.
well, call me if you need anything, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không cần phải gọi anh ta.
i don't need to call him. you should call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ko có.
i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em biết anh ko có khả năng làm chuyện đó.
you know i can't do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết anh đã ko ở đó khi em cần anh và..
i know i wasn't there when you needed me, and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: