来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- em phải đi tắm đây.
- i have to take a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi.
i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi!
you got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em phải đi.
- i have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cần phải đi tắm đã.
i need to take a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em phải đi tắm vòi sen.
- l must have been in the shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi rồin
sasquatch, i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi rồi.
i have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- em phải đi tắm thôi. - wtf?
- you have to take a bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em phải đi rồi.
i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần phải đi tắm.
i need a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em phải đi, gabriel.
i've gotta go, gabriel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi tắm.
- at the baths.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tớ phải đi tắm đây.
lovely. i'm gonna go take a shower now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, tôi phải đi tắm đây.
excuse me, i have to go to the bathroom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, mình cần phải đi tắm!
god! i'm gonna need a shower!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhắc tới niagara, anh với em còn phải đi tắm.
speaking of niagara, you and i could do with a shower.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng phải đi tắm hết mẹ à!
everyone has to shower, mama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ không bao giờ phải đi tắm nữa
i'll never have to bathe again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không cần biết dì wu bảo ông gì. Ông phải đi tắm chứ!
i don't care what aunt wu told you, you have to take a bath sometime!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: