来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em rất đẹp.
you're absolutely beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em rất xinh đẹp.
you are beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cũng rất xinh đẹp.
you're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em nghĩ anh rất đẹp.
- i thought you were beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất đẹp
thanks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất đẹp.
very pretty.
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 3
质量:
anh rất đẹp trai, đáng yêu.
you look handsome, lovely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất đẹp.
- very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em iu!
- "honey!"
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Đêm nay trông em rất đẹp.
you look beautiful tonight.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
em biết không, em rất đẹp.
well, you know, you're very beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em thấy ông ta rất đáng thương
i think he's pathetic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cá là anh trông rất đẹp.
i bet you looked cute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... và nói rằng em mặc nó rất đẹp.
for telling me that i look nice in my dress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bởi vì trông em rất đáng yêu.
- because you look so adorable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em thật đẹp, thật tốt bụng, và em là sự thật đáng buồn.
you're beautiful. you're kind. and you're painfully honest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai nói em rằng em rất đẹp chưa?
has anyone ever told you you'd make a beautiful man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em biết, nơi này rất đẹp, phải không?
i know. isn't it beautiful in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em rất đẹp! trời đất, anh chỉ muốn sống!
god, i just wanna live!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em trông rất đáng yêu trong ánh trăng.
you sure look lovely in the moonlight, kathy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: