您搜索了: em rất đẹp và đáng iu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em rất đẹp và đáng iu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em rất đẹp.

英语

you're absolutely beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em rất xinh đẹp.

英语

you are beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng rất xinh đẹp.

英语

you're beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em nghĩ anh rất đẹp.

英语

- i thought you were beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất đẹp

英语

thanks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất đẹp.

英语

very pretty.

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 3
质量:

越南语

anh rất đẹp trai, đáng yêu.

英语

you look handsome, lovely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất đẹp.

英语

- very.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em iu!

英语

- "honey!"

最后更新: 2023-08-03
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đêm nay trông em rất đẹp.

英语

you look beautiful tonight.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

em biết không, em rất đẹp.

英语

well, you know, you're very beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thấy ông ta rất đáng thương

英语

i think he's pathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cá là anh trông rất đẹp.

英语

i bet you looked cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... và nói rằng em mặc nó rất đẹp.

英语

for telling me that i look nice in my dress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bởi vì trông em rất đáng yêu.

英语

- because you look so adorable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thật đẹp, thật tốt bụng, và em là sự thật đáng buồn.

英语

you're beautiful. you're kind. and you're painfully honest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai nói em rằng em rất đẹp chưa?

英语

has anyone ever told you you'd make a beautiful man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em biết, nơi này rất đẹp, phải không?

英语

i know. isn't it beautiful in here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em rất đẹp! trời đất, anh chỉ muốn sống!

英语

god, i just wanna live!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em trông rất đáng yêu trong ánh trăng.

英语

you sure look lovely in the moonlight, kathy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,464,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認