您搜索了: em rất sợ những gì đã xảy ra (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em rất sợ những gì đã xảy ra

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những gì đã xảy ra...

英语

what happened is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những gì đã xảy ra.

英语

because i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình rất tiếc vì những gì đã xảy ra.

英语

i'm sorry this is happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi em sợ những gì xảy ra dưới lầu?

英语

when i'm afraid of what's under the stairs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là những gì đã xảy ra.

英语

it happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chấp nhận những gì đã xảy ra?

英语

accept what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những gì đã xảy ra hôm nay.

英语

- what happened today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Điều gì, những gì đã xảy ra?

英语

- what, what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhìn những gì đã xảy ra xem!

英语

look what has happened!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất tiếc về những gì đã xảy ra với vesper.

英语

i was sorry to hear about vesper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị xin lỗi vì những gì đã xảy ra.

英语

hey, i'm sorry about what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn cho tôi biết những gì đã xảy ra?

英语

want to tell me what happened? we were out walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số rất giống những gì đã xảy ra ngoài kia.

英语

some of it was some very far out-there stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cần phải biết những gì đã xảy ra.

英语

he needs to know what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn nói về những gì đã xảy ra chứ?

英语

you wanna tell me what's going on here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi vì những gì đã xảy ra với anh

英语

i'm sorry that happened to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nhìn những gì đã xảy ra với paul rồi đấy.

英语

you saw what happened to paul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tương lai đâu phải những gì đã xảy ra."

英语

"the future ain't what it used to be."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- không ai đòi hỏi những gì đã xảy ra cả.

英语

- no one asked for any of this to happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện gì đã xảy ra

英语

what's the matter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,940,626 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認