您搜索了: em tôn trọng việc làm của anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em tôn trọng việc làm của anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- john, tôi tôn trọng việc làm ăn của anh.

英语

i respect your business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôn trọng anh ta.

英语

respects him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất tôn trọng tài năng của anh.

英语

i have the utmost regard for your talents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi tôn trọng quyết định của anh.

英语

- i respect your decision.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em phải nên tôn trọng hơn.

英语

you gotta be more respectful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn lâu sao tôi cần sự tôn trọng của anh ?

英语

earn it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và cũng rất tôn trọng anh.

英语

- respect to you too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã rất tôn trọng anh...

英语

the respect she has for you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sy rất tôn trọng anh, larry.

英语

sy had so much respect for you, larry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chỉ đang cố tỏ ra tôn trọng.

英语

i was trying to be respectful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có tôn trọng anh ấy không?

英语

did you respect him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tôn trọng của tôi nữa anh tôn trọng cuộc sống của mình

英语

respect my life! respect mine. yeah, you respect your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên tôn trọng nó.

英语

you handled that well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao em có thể tôn trọng anh ngoài chuyện làm tình?

英语

how can you respect me except for fucking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- được tôn trọng... đây là cơ họi của em...

英语

- respected... this is your chance...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nên biết tôn trọng chứ.

英语

you oughta have more respect, mister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không tôn trọng cái xe.

英语

you have no respect for the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải. anh phải tôn trọng cổ.

英语

you will respect her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang thiếu tôn trọng jack đấy

英语

you're being disrespectful to jack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không tôn trọng phù hiệu này.

英语

you disrespected this badge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,133,847 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認