您搜索了: em tha thứ cho anh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em tha thứ cho anh.

英语

i forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã tha thứ cho anh.

英语

i forgave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tha thứ cho anh chứ?

英语

can you forgive me for that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tha thứ cho anh.

英语

forgive me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

em đã tha thứ cho anh rồi

英语

i've forgiven you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn em tha thứ cho anh.

英语

i want you to forgive me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ tha thứ cho anh chứ?

英语

will you please forgive me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"em sẽ tha thứ cho anh chứ?

英语

"will you forgive me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tha thứ cho anh nhé?

英语

forgive me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em yêu anh và tha thứ cho anh

英语

i love you and i forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có tha thứ cho anh không?

英语

will you forgive me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cầu zeus tha thứ cho anh.

英语

may zeus forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tha thứ cho anh, em yêu.

英语

forgive me, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em yêu anh và em tha thứ cho anh.

英语

i love you and i forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai nói là em đã tha thứ cho anh?

英语

who said i forgave you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tha thứ cho em

英语

forgive me, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

charlie đã tha thứ cho anh.

英语

charlie forgave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trai! anh trai! em... tha thứ cho anh.

英语

brother. i do forgive you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tha... tha... tha cho anh đấy".

英语

"l for--l for-- l for--l forgive you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nếu anh xin lỗi em sẽ tha thứ cho anh chứ?

英语

will you forgive me if i apologize?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,969,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認