您搜索了: em vừa gửi lời mời kết bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em vừa gửi lời mời kết bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

friend request?

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ hủy lời mời kết bạn

英语

why do you ask me such question

最后更新: 2019-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi lời mời qua thư

英语

mail invitations

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?

英语

accept friend request?

最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn vừa gửi lời cầu cứu tới một cửa hàng giặt thảm, thưa ngài.

英语

he just asked a carpet-cleaning service to save him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty cp (aust) holding pty ltd xin gửi lời mời hợp tác đến quý đối tác quan tâm và mong muốn hợp tác cùng chúng tôi để cùng thực hiện chung các hoạt động kinh doanh- một mảng chiến lược của chúng tôi trong thời gian hiện tại và sắp tới.

英语

cp (aust) holding pty ltd would like to send you this open letter for your consideration and review, and we would like to be cooperative with you to jointly carry out business activities - which are our field of strategy at the moment and in the future.

最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

p, li {white- space: pre- wrap;} lời mời cá nhân cung cấp thông tin bên dưới cho người bạn muốn mời (kết nối như thế nào). ghi chú rằng mọi người biết mật khẩu này cũng có khả năng kết nối: hãy cẩn thận.

英语

p, li {white-space: pre-wrap;} personal invitation give the information below to the person that you want to invite (how to connect). note that everybody who gets the password can connect, so be careful.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,957,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認