您搜索了: em vừa kết thúc kì thi xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

em vừa kết thúc kì thi xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ

英语

i have finished the exam

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vừa kết hôn tối qua!

英语

got married last night!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc một ngày làm việc

英语

i just finished my day at work

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vừa kết hôn mấy ngày trước.

英语

i was married a few days ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英语

i just finished work

最后更新: 2020-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếc quá, câu chuyện lại vừa kết thúc.

英语

what a shame. the conversation's over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

binh nhì bainbridge vừa kết thúc nhiệm vụ đứng canh.

英语

private bainbridge had just come off guard duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc chương trình học cấp 3 của mình

英语

i just finishe

最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ vừa kết thúc một khóa dạy trong văn phòng của mình.

英语

emm, i'm just finishing up a session in my office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nội dung trượt đường phố vừa kết thúc, và manny thắng.

英语

the street-style event just ended, and manny won.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì tôi đang thi cuối kì nên bạn có thể đợi đến khi tôi trơr về cà mau không hoặc đến khi tôi kết thúc kì thi

英语

because i am taking the final exam, you can wait until i get home quickly or until i finish the exam.

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. tối nay tôi vừa kết thúc một việc mà tôi đã theo đuổi hai năm nay.

英语

i just finished something tonight i've been two years doing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã qua 7 giờ sáng, ngày 22 tháng 3, và lễ thanh trừng thường niên vừa kết thúc.

英语

just after 7:00 a.m., march 22nd, and the annual purge has just concluded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải trở thành một sĩ quan. anh có thể học một khóa nâng cao, cái khóa vừa kết thúc tháng năm rồi.

英语

holmes'd probably give you a divorce, but never let me transfer out of his outfit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buddy...anh thật dễ thương, nhưng... tôi vừa kết thúc 1 mối quan hệ không mấy hay... nên tôi chưa muốn hẹn hò với ai...

英语

i'm sorry, buddy. you seem like a really nice guy... but i just got out of a really bad relationship... so i'm not quite ready to start dating yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến đi ngắn nhỏ bé của anh đến vùng đất của "sự tin tưởng", ... là vừa kết thúc rồi, bạn tôi ạ, đồng ý chứ?

英语

your brief little trip to the land of make-believe is just about over, my friend. ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,783,740,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認