来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em xinh qua
you're so beautiful
最后更新: 2016-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
xinh qua
love your images
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
em xinh lam
can i take you out some time
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 2
质量:
参考:
em xinh lắm.
you're too pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-em xinh đấy.
- you're pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em xinh lắm!
we knew that. you look good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xinh đẹp quá.
you're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô em xinh xắn!
cutie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xinh đẹp não nùng.
you were so heartbreakingly beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào cô em xinh đẹp!
hello... pretty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, em xinh quá!
you're so beautiful...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ là em xinh đẹp.
i think you're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xinh đẹp, tuyệt vời...
you beautiful, wonderful... wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wow, trông em... xinh ghê.
hi. wow, you look, uh,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nghĩ em xinh không?
you think i'm pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi đâu đó, cô em xinh đẹp?
going somewhere, pretty bird? oh yes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ra là 1 cô em xinh đẹp.
now this is a pretty girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nghĩ em xinh đẹp không?
you think i'm pretty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy em xinh tươi vừa mới câu được...
mistress, one-night stand, latest catch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa nói em xinh đẹp phải không?
did you say i was beautiful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: