来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
currency
loại tiền
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
currency:
Đơn vị tiền:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
base currency
mã đồng tiền hạch toán
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vnd currency:
Đồng việt nam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
temp base currency
mã đồng tiền trung gian
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
link from
liên kết từ
最后更新: 2022-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
from noaa.
from noaa.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
effective from
ngày bắt đầu hiệu lực
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
from illinois.
from illinois.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
q'ty from
sl từ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
amount in base currency
phát sinh theo nguyên tệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
foreign currency valuation method
khai báo phương pháp tính tỷ giá ghi sổ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
@ item currency name and currency code
digit set:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
inventory item ledger - foreign currency
sổ chi tiết vật tư - n.tệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
vat invoice (filling form – base currency)
hóa đơn gtgt (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sales invoice (filling form – base currency)
hóa đơn bán hàng (mẫu in sẵn - tiền hạch toán)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sales invoice (filling form – foreign currency)
hóa đơn bán hàng (mẫu in sẵn - tiền ngoại tệ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sales invoice (user-defined form – base currency)
hóa đơn bán hàng (mẫu tự in - tiền hạch toán)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sales invoice (user-defined form – foreign currency)
hóa đơn bán hàng (mẫu tự in - tiền ngoại tệ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: